Chi tiết về công ty TNHH một thành viên (MTV)

Những thông tin cơ bản cần tìm hiểu trước khi thành lập doanh nghiệp?

Trước khi thành lập doanh nghiệp, bạn cần tìm hiểu một số thông tin cơ bản để đảm bảo quá trình hoạt động kinh doanh hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Dưới đây là những yếu tố quan trọng:
  1. Loại hình doanh nghiệp phù hợp: Cân nhắc loại hình doanh nghiệp như Công ty TNHH, Công ty cổ phần, hoặc Doanh nghiệp tư nhân để phù hợp với mục tiêu và quy mô hoạt động của bạn.
  2. Mô hình tổ chức quản lý: Lựa chọn cơ cấu quản lý như Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, hoặc Giám đốc/Tổng giám đốc tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà bạn chọn.
  3. Tên doanh nghiệp: Đặt tên cho doanh nghiệp phải tuân thủ quy định pháp luật, tránh trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác đã đăng ký.
  4. Quy trình đăng ký thành lập doanh nghiệp: Hiểu rõ các bước đăng ký như nộp hồ sơ, thanh toán lệ phí, nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và công bố thông tin doanh nghiệp trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

Công ty TNHH một thành viên được hiểu như thế nào?

Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp được thành lập theo quy định của Luật Doanh nghiệp, có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Dưới đây là các đặc điểm cơ bản của công ty TNHH một thành viên:

  1. Chủ sở hữu: Công ty chỉ có một chủ sở hữu, có thể là tổ chức hoặc cá nhân.
  2. Tài sản: Tài sản của chủ sở hữu được tách biệt rõ ràng với tài sản của công ty. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi vốn điều lệ của công ty.
  3. Phát hành cổ phần: Công ty TNHH một thành viên không có quyền phát hành cổ phần.
  4. Vốn điều lệ: Vốn điều lệ tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp là tổng giá trị tài sản do chủ sở hữu cam kết góp và được ghi nhận trong Điều lệ công ty.

Tại sao lựa chọn loại hình doanh nghiệp là Công ty TNHH một thành viên?

Lựa chọn loại hình doanh nghiệp là Công ty TNHH một thành viên có một số ưu điểm nổi bật như sau:

  1. Có tư cách pháp nhân: Công ty TNHH một thành viên có tư cách pháp nhân, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham gia giao dịch và ký kết hợp đồng. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý cho chủ sở hữu.
  2. Tách biệt tài sản: Tài sản của chủ sở hữu được tách biệt rõ ràng với tài sản của công ty, điều này giúp hạn chế rủi ro cho chủ sở hữu, vì họ chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi vốn đã góp.
  3. Trách nhiệm hữu hạn: Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn tương ứng với phần vốn đã góp vào công ty, giúp bảo vệ tài sản cá nhân trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính.
  4. Quyền kiểm soát hoàn toàn: Chủ sở hữu có quyền quyết định mọi hoạt động của công ty mà không cần tham khảo ý kiến của các cổ đông khác, giúp tăng cường sự linh hoạt và nhanh chóng trong việc quản lý và điều hành.
  5. Khả năng chuyển nhượng vốn: Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác. Điều này giúp dễ dàng huy động thêm vốn hoặc thay đổi cơ cấu sở hữu khi cần thiết.
  6. Thu hồi tài sản sau giải thể: Sau khi công ty hoàn thành các thủ tục giải thể hoặc phá sản, chủ sở hữu có quyền thu hồi toàn bộ giá trị tài sản của công ty.

Mô hình cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty TNHH một thành viên

Cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty TNHH một thành viên có thể được tổ chức theo một trong hai mô hình sau:

Mô hình với Chủ tịch Công ty, Giám đốc/Tổng Giám đốc, Kiểm soát viên

  • Chủ tịch Công ty: Được chủ sở hữu bổ nhiệm và là người đại diện theo pháp luật của công ty. Chủ tịch Công ty thực hiện quyền và nghĩa vụ được giao, chịu trách nhiệm trước pháp luật và chủ sở hữu về các quyết định liên quan đến quản lý và điều hành.
  • Giám đốc/Tổng Giám đốc: Được bổ nhiệm bởi Chủ tịch Công ty hoặc có thể được thuê từ bên ngoài. Giám đốc/Tổng Giám đốc là người điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty, chịu trách nhiệm trước pháp luật và Chủ tịch Công ty về thực hiện các nhiệm vụ được giao.
  • Kiểm soát viên: Được chủ sở hữu bổ nhiệm để giám sát hoạt động quản lý, điều hành của Chủ tịch Công ty và Giám đốc/Tổng Giám đốc, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu.

Mô hình với Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng Giám đốc, Ban kiểm soát

  • Hội đồng thành viên: Là cơ quan quản lý cao nhất của công ty, bao gồm từ 3 đến 7 thành viên do chủ sở hữu bổ nhiệm. Hội đồng thành viên thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công ty, chịu trách nhiệm trước pháp luật và chủ sở hữu.
  • Giám đốc/Tổng Giám đốc: Là người điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày, chịu trách nhiệm trước Hội đồng thành viên và pháp luật.
  • Ban kiểm soát: Được thành lập để giám sát hoạt động của Hội đồng thành viên và Giám đốc/Tổng Giám đốc, đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và trung thực trong hoạt động quản lý, điều hành của công ty.

Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc, Kiểm soát viên

Trong Công ty TNHH một thành viên, các chức danh Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc, và Kiểm soát viên có vai trò và chức năng cụ thể như sau:

1. Hội đồng thành viên

  • Thành phần: Gồm từ 3 đến 7 thành viên do chủ sở hữu công ty bổ nhiệm, nhiệm kỳ không quá 5 năm.
  • Nhiệm vụ và quyền hạn:
    • Đại diện chủ sở hữu để thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
    • Chịu trách nhiệm trước pháp luật và chủ sở hữu về việc thực hiện các nhiệm vụ được giao.
  • Hoạt động: Hội đồng thành viên có quyền quyết định các vấn đề lớn của công ty như chiến lược kinh doanh, đầu tư, tổ chức và quản lý nhân sự cấp cao.

2. Chủ tịch công ty

  • Bổ nhiệm: Được bổ nhiệm bởi chủ sở hữu (hoặc bởi Hội đồng thành viên).
  • Vai trò và trách nhiệm:
    • Là người đại diện theo pháp luật của công ty, điều hành và chịu trách nhiệm về hoạt động của công ty.
    • Thực hiện các quyền và nghĩa vụ được giao bởi chủ sở hữu hoặc Hội đồng thành viên.
  • Chịu trách nhiệm: Trước pháp luật và chủ sở hữu về việc thực hiện các nhiệm vụ và nghĩa vụ được giao.

3. Giám đốc/Tổng giám đốc

  • Bổ nhiệm: Được bổ nhiệm hoặc thuê bởi Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, nhiệm kỳ không quá 5 năm.
  • Nhiệm vụ và quyền hạn:
    • Quản lý và điều hành công việc hàng ngày của công ty theo quyết định của Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty.
    • Đảm bảo các hoạt động kinh doanh của công ty tuân thủ pháp luật, điều lệ, và các quyết định của Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty.
    • Giám đốc/Tổng giám đốc chịu trách nhiệm trước pháp luật, Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty về việc thực hiện nhiệm vụ của mình.

4. Kiểm soát viên

  • Số lượng: Do chủ sở hữu quyết định, có thể là một hoặc nhiều kiểm soát viên.
  • Chức năng:
    • Giám sát tính hợp pháp, trung thực, và thận trọng trong hoạt động của Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, và Giám đốc/Tổng giám đốc.
    • Thẩm định báo cáo tài chính, đánh giá tình hình kinh doanh, và giám sát các hoạt động quản lý của công ty trước khi trình lên chủ sở hữu.
    • Đưa ra kiến nghị sửa đổi, bổ sung về cơ cấu tổ chức, quản lý và điều hành của công ty khi cần thiết.
  • Trách nhiệm: Đảm bảo các hoạt động của công ty tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu.

Quyền của chủ sở hữu Công ty TNHH một thành viên

Chủ sở hữu của Công ty TNHH một thành viên có các quyền cơ bản sau:

1. Quyết định Điều lệ công ty

  • Chủ sở hữu có quyền quyết định nội dung Điều lệ công ty, đồng thời có quyền sửa đổi, bổ sung Điều lệ khi cần thiết để phù hợp với sự phát triển của công ty và các quy định pháp luật.

2. Quyết định chiến lược phát triển và kế hoạch kinh doanh

  • Chủ sở hữu có quyền định hướng chiến lược phát triển, đề ra kế hoạch kinh doanh hàng năm và các dự án đầu tư của công ty.

3. Quyết định về cơ cấu tổ chức quản lý

  • Chủ sở hữu có quyền quyết định cơ cấu tổ chức quản lý của công ty, bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm người quản lý công ty như Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc, và các chức danh quản lý khác.

4. Quyết định về tài chính

  • Chủ sở hữu quyết định các vấn đề liên quan đến tài chính, bao gồm việc tăng hoặc giảm vốn điều lệ, chuyển nhượng vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác, sử dụng lợi nhuận sau khi hoàn thành các nghĩa vụ về thuế và tài chính.

5. Phê duyệt các hợp đồng lớn

  • Chủ sở hữu có quyền thông qua hoặc phê duyệt các hợp đồng vay vốn, cho vay, và các hợp đồng khác có giá trị lớn (trên 50% tổng giá trị tài sản ghi trong báo cáo tài chính gần nhất của công ty) theo quy định trong Điều lệ công ty.

6. Quyền kiểm tra, giám sát hoạt động của công ty

  • Chủ sở hữu có quyền kiểm tra, giám sát hoạt động của công ty, yêu cầu người quản lý công ty báo cáo về tình hình hoạt động, tài chính và kinh doanh.

7. Quyết định về lợi nhuận và giải thể công ty

  • Chủ sở hữu có quyền quyết định việc sử dụng lợi nhuận sau khi hoàn thành các nghĩa vụ tài chính, bao gồm phân chia lợi nhuận cho chủ sở hữu.
  • Ngoài ra, chủ sở hữu có quyền quyết định giải thể, yêu cầu phá sản công ty khi công ty không thể tiếp tục hoạt động.

8. Thu hồi toàn bộ giá trị tài sản của công ty sau khi giải thể

  • Sau khi công ty hoàn thành thủ tục giải thể hoặc phá sản, chủ sở hữu có quyền thu hồi toàn bộ giá trị tài sản còn lại của công ty.

Các quyền này giúp chủ sở hữu kiểm soát toàn diện mọi hoạt động của công ty và đảm bảo sự tuân thủ của công ty đối với các quy định của pháp luật.

Nghĩa vụ của chủ sở hữu Công ty TNHH một thành viên

Chủ sở hữu của Công ty TNHH một thành viên có các nghĩa vụ chính sau:

1. Góp đủ và đúng hạn vốn điều lệ

  • Chủ sở hữu phải góp đầy đủ và đúng loại tài sản như đã cam kết khi đăng ký thành lập công ty trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Nếu không góp đủ vốn như cam kết, chủ sở hữu phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ trong vòng 30 ngày kể từ ngày cuối cùng phải góp đủ vốn. Chủ sở hữu cũng phải chịu trách nhiệm tương ứng với phần vốn đã cam kết góp đối với các nghĩa vụ tài chính phát sinh trước khi đăng ký thay đổi.

2. Tuân thủ Điều lệ công ty

  • Chủ sở hữu phải tuân thủ các quy định của Điều lệ công ty, bao gồm các quy định về quản lý, điều hành, phân chia lợi nhuận và các quyền, nghĩa vụ khác được nêu trong Điều lệ.

3. Tách bạch tài sản cá nhân và tài sản công ty

  • Chủ sở hữu phải xác định rõ và tách biệt tài sản cá nhân của mình với tài sản của công ty. Trong trường hợp là cá nhân, chủ sở hữu phải tách biệt chi tiêu cá nhân và gia đình với chi tiêu của công ty.

4. Tuân thủ các quy định về hợp đồng và giao dịch

  • Chủ sở hữu phải tuân thủ các quy định của pháp luật về hợp đồng và các quy định liên quan đến mua, bán, vay, cho vay, thuê, cho thuê và các giao dịch khác giữa công ty và chủ sở hữu.

5. Không được rút vốn trực tiếp từ công ty

  • Chủ sở hữu chỉ có quyền rút vốn bằng cách chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác.
  • Nếu rút vốn bằng hình thức khác ngoài chuyển nhượng, chủ sở hữu và các bên liên quan phải liên đới chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty.

6. Không được rút lợi nhuận khi công ty chưa thanh toán hết các nghĩa vụ tài chính

  • Chủ sở hữu không được rút lợi nhuận từ công ty khi công ty chưa hoàn thành việc thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn.

Vốn điều lệ trong Công ty TNHH một thành viên

Vốn điều lệ trong Công ty TNHH một thành viên là tổng giá trị tài sản mà chủ sở hữu cam kết góp và được ghi trong Điều lệ công ty. Dưới đây là những điểm quan trọng liên quan đến vốn điều lệ:

1. Khái niệm vốn điều lệ

  • Vốn điều lệ là tổng số vốn mà chủ sở hữu cam kết góp để đầu tư và duy trì hoạt động của công ty.
  • Đây là mức vốn do chủ sở hữu tự xác định và cam kết góp đầy đủ trong thời hạn 90 ngày, kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

2. Quy định về góp vốn điều lệ

  • Chủ sở hữu phải góp đủ số vốn đã cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Vốn góp có thể là tiền mặt, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ hoặc quyền sử dụng đất, miễn là được quy định trong Điều lệ công ty và phù hợp với quy định của pháp luật.

3. Thay đổi vốn điều lệ

Vốn điều lệ có thể được điều chỉnh trong các trường hợp sau:

  • Hoàn trả một phần vốn điều lệ: Sau khi đã hoạt động kinh doanh ổn định trong ít nhất 2 năm và bảo đảm thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.
  • Không góp đủ vốn điều lệ trong thời hạn cam kết: Chủ sở hữu phải điều chỉnh giảm vốn điều lệ để phù hợp với số vốn thực tế đã góp.
  • Góp thêm vốn: Chủ sở hữu có thể tăng vốn điều lệ thông qua việc góp thêm vốn hoặc huy động thêm vốn từ người khác, chuyển thành Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc Công ty cổ phần.

4. Trách nhiệm của chủ sở hữu liên quan đến vốn điều lệ

  • Nếu không góp đủ vốn điều lệ như cam kết, chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của công ty, gây thiệt hại cho công ty hoặc bên thứ ba.
  • Chủ sở hữu không được rút vốn trực tiếp từ công ty mà chỉ được chuyển nhượng vốn hoặc thay đổi hình thức đầu tư.

Thay đổi vốn điều lệ trong Công ty TNHH một thành viên

Thay đổi vốn điều lệ trong Công ty TNHH một thành viên có thể xảy ra trong các trường hợp sau:

1. Hoàn trả một phần vốn góp cho chủ sở hữu

  • Sau khi công ty đã hoạt động kinh doanh trong 2 năm kể từ ngày đăng ký doanh nghiệp, chủ sở hữu có thể hoàn trả một phần vốn góp.
  • Điều kiện để hoàn trả là công ty phải đảm bảo thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác sau khi hoàn trả vốn cho chủ sở hữu.

2. Không góp đủ vốn điều lệ như cam kết

  • Nếu chủ sở hữu không góp đủ vốn như cam kết ban đầu, công ty phải điều chỉnh vốn điều lệ cho phù hợp.
  • Việc điều chỉnh phải thực hiện trong vòng 30 ngày, kể từ ngày cuối cùng của thời hạn góp vốn. Trong thời gian này, chủ sở hữu vẫn phải chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính tương ứng với phần vốn đã cam kết góp.

3. Tăng vốn điều lệ

  • Chủ sở hữu có thể quyết định tăng vốn điều lệ bằng cách đầu tư thêm vốn vào công ty hoặc huy động thêm vốn từ người khác.
  • Trong trường hợp huy động thêm vốn từ người khác, công ty phải thay đổi mô hình tổ chức quản lý, chuyển đổi thành công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần, tùy theo số lượng thành viên mới.

4. Chuyển nhượng vốn điều lệ

  • Chủ sở hữu có thể chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ cho tổ chức, cá nhân khác.
  • Nếu công ty có thêm thành viên mới từ việc chuyển nhượng vốn, công ty phải chuyển đổi thành công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.

5. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu chủ sở hữu là cá nhân và bị kết án tù, mất năng lực hành vi dân sự, hoặc mất tích, quyền và nghĩa vụ liên quan đến phần vốn điều lệ sẽ được chuyển giao cho người được ủy quyền hợp pháp hoặc người thừa kế theo pháp luật.
  • Nếu chủ sở hữu là tổ chức và bị giải thể hoặc phá sản, người nhận chuyển nhượng phần vốn góp sẽ trở thành chủ sở hữu hoặc thành viên mới của công ty.

Những thay đổi này phải được cập nhật trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông báo với cơ quan đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày có thay đổi​.

Các trường hợp đặc biệt trong thực hiện quyền chủ sở hữu

Trong Công ty TNHH một thành viên, các trường hợp đặc biệt trong việc thực hiện quyền của chủ sở hữu bao gồm:

1. Chủ sở hữu là cá nhân bị kết án tù, tạm giam hoặc mất năng lực hành vi dân sự

  • Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu trong trường hợp này sẽ được thực hiện thông qua người giám hộ hợp pháp hoặc người đại diện theo ủy quyền, tùy vào hoàn cảnh cụ thể và quy định của pháp luật.

2. Chủ sở hữu là cá nhân qua đời

  • Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật sẽ thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu.
  • Nếu không có người thừa kế, hoặc người thừa kế từ chối nhận tài sản thừa kế hoặc bị truất quyền thừa kế, quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu sẽ được giải quyết theo quy định về dân sự.

3. Chủ sở hữu là tổ chức bị giải thể hoặc phá sản

  • Khi tổ chức là chủ sở hữu bị giải thể hoặc phá sản, người nhận chuyển nhượng vốn góp sẽ trở thành chủ sở hữu hoặc thành viên mới của công ty.
  • Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu sẽ do người nhận chuyển nhượng tiếp tục thực hiện.

4. Chủ sở hữu chuyển nhượng một phần vốn điều lệ

  • Trong trường hợp này, nếu công ty có thêm thành viên mới, công ty phải chuyển đổi sang Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc Công ty cổ phần.
  • Nếu chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc tổ chức khác, quyền sở hữu công ty sẽ được chuyển giao hoàn toàn cho người nhận chuyển nhượng.

5. Chủ sở hữu là cá nhân bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự

  • Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu sẽ được thực hiện thông qua người giám hộ hợp pháp, được chỉ định theo quy định của pháp luật dân sự.

Những trường hợp đặc biệt này đảm bảo rằng quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu vẫn được thực hiện đầy đủ và hợp pháp, ngay cả khi có những thay đổi lớn liên quan đến tư cách pháp nhân hoặc khả năng hành vi của chủ sở hữu.

Phân biệt Công ty TNHH một thành viên và Doanh nghiệp tư nhân như thế nào?

Công ty TNHH một thành viên và Doanh nghiệp tư nhân là hai loại hình doanh nghiệp khác nhau trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

1. Chủ sở hữu

  • Công ty TNHH một thành viên: Có một chủ sở hữu duy nhất, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn điều lệ đã góp.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Chỉ có một cá nhân là chủ sở hữu, không có tư cách pháp nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp, tức là tài sản cá nhân có thể bị dùng để thanh toán nợ.

2. Tư cách pháp nhân

  • Công ty TNHH một thành viên: Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Công ty có quyền và nghĩa vụ riêng biệt so với chủ sở hữu.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Không có tư cách pháp nhân. Doanh nghiệp tư nhân và chủ sở hữu được xem là một thực thể duy nhất về mặt pháp lý.

3. Vốn điều lệ

  • Công ty TNHH một thành viên: Vốn điều lệ được ghi nhận trong Điều lệ công ty và chủ sở hữu cam kết góp vốn đầy đủ trong thời hạn nhất định. Vốn điều lệ là cơ sở để xác định trách nhiệm của chủ sở hữu.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Không có yêu cầu về vốn điều lệ tối thiểu. Chủ doanh nghiệp tự quyết định mức vốn đầu tư vào doanh nghiệp mà không phải ghi nhận trong một tài liệu pháp lý cụ thể.

4. Quyền và nghĩa vụ

  • Công ty TNHH một thành viên: Chủ sở hữu có quyền tự quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty, nhưng vẫn phải tuân theo các quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp hoàn toàn tự quyết định trong việc điều hành doanh nghiệp, nhưng cũng phải chịu trách nhiệm vô hạn về nghĩa vụ tài chính.

5. Chuyển nhượng quyền sở hữu

  • Công ty TNHH một thành viên: Chuyển nhượng quyền sở hữu vốn điều lệ phải tuân theo các quy định pháp luật và có thể chuyển nhượng cho tổ chức hoặc cá nhân khác.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Không thể chuyển nhượng quyền sở hữu, doanh nghiệp tư nhân chỉ có thể chuyển nhượng thông qua việc bán toàn bộ doanh nghiệp, mà chủ sở hữu không thể thay đổi thành viên hoặc tổ chức.

6. Khả năng phát triển

  • Công ty TNHH một thành viên: Có thể dễ dàng mở rộng quy mô, thêm thành viên hoặc chuyển đổi sang các loại hình doanh nghiệp khác như Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc Công ty cổ phần.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Thường hạn chế hơn trong việc mở rộng quy mô và chuyển đổi hình thức doanh nghiệp do chỉ có một chủ sở hữu.

Đặt tên doanh nghiệp như thế nào cho đúng với quy định của pháp luật?

Khi đặt tên doanh nghiệp, cần tuân thủ các quy định của pháp luật để đảm bảo tên doanh nghiệp hợp lệ và không vi phạm quyền lợi của các tổ chức, cá nhân khác. Dưới đây là các quy định quan trọng cần lưu ý:

1. Nguyên tắc đặt tên

  • Tên doanh nghiệp phải được viết bằng tiếng Việt và có thể có tên bằng tiếng nước ngoài, tên viết tắt.
  • Tên doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký khác trên toàn quốc.

2. Cấu trúc tên doanh nghiệp

  • Tên doanh nghiệp phải bao gồm hai phần:
    • Loại hình doanh nghiệp: Ghi rõ loại hình doanh nghiệp như “Công ty TNHH”, “Công ty cổ phần”, “Doanh nghiệp tư nhân”, v.v.
    • Tên riêng: Tên riêng của doanh nghiệp, có thể là từ ngữ, cụm từ hoặc ký hiệu mà doanh nghiệp lựa chọn.

3. Các từ cấm và hạn chế

  • Không được sử dụng các từ ngữ vi phạm thuần phong mỹ tục, truyền thống văn hóa của dân tộc.
  • Không được sử dụng tên có chứa các từ hoặc cụm từ gây hiểu lầm về chức năng, lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp như “ngân hàng”, “bảo hiểm”, “chứng khoán”, trừ khi doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này và được cấp phép.
  • Không được sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ có ý nghĩa tiêu cực, vi phạm quyền lợi của tổ chức, cá nhân khác.

4. Kiểm tra tính khả dụng của tên

  • Trước khi quyết định đặt tên, doanh nghiệp nên kiểm tra xem tên mình dự định sử dụng có trùng hoặc tương tự với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký hay không. Việc này có thể thực hiện qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

5. Đăng ký tên doanh nghiệp

  • Sau khi đã chọn được tên phù hợp, doanh nghiệp cần tiến hành đăng ký tên này tại cơ quan đăng ký kinh doanh. Tên đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sẽ được bảo vệ và không ai có thể sử dụng tên đó.

6. Thay đổi tên doanh nghiệp

  • Trong trường hợp cần thiết, doanh nghiệp có quyền thay đổi tên. Quy trình thay đổi tên cũng cần phải thực hiện đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Việc đặt tên doanh nghiệp đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp xác định thương hiệu mà còn tránh những rắc rối pháp lý trong tương lai.

Như thế nào được gọi là tên trùng, tên gây nhầm lẫn?

Tên trùng và tên gây nhầm lẫn trong việc đặt tên doanh nghiệp được quy định như sau:

1. Tên trùng

Tên doanh nghiệp được coi là trùng khi:

  • Tên riêng của doanh nghiệp hoàn toàn giống với tên riêng của doanh nghiệp khác đã được đăng ký trước đó, bao gồm cả phần tên loại hình doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Nếu có một doanh nghiệp đã đăng ký tên là “Công ty TNHH ABC”, thì không có doanh nghiệp nào khác được phép đăng ký tên “Công ty TNHH ABC”.

2. Tên gây nhầm lẫn

Tên doanh nghiệp được coi là gây nhầm lẫn khi:

  • Tên riêng của doanh nghiệp có sự tương đồng về cách phát âm, cách viết hoặc cấu trúc với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó, đến mức có thể khiến người tiêu dùng nhầm lẫn về nguồn gốc, xuất xứ hoặc quyền lợi của doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Nếu có một doanh nghiệp đã đăng ký tên là “Công ty TNHH A”, thì tên như “Công ty TNHH A1” hay “Công ty TNHH A Plus” có thể được coi là gây nhầm lẫn.

3. Các yếu tố xác định tên trùng và gây nhầm lẫn

  • Âm thanh và cách viết: Tên có âm thanh gần giống nhau hoặc viết tương tự nhau.
  • Từ ngữ và cấu trúc: Tên có chứa từ ngữ, cụm từ giống nhau, chỉ khác biệt ở một vài ký tự hoặc có thêm một số từ.
  • Ngành nghề hoạt động: Tên gây nhầm lẫn có thể ảnh hưởng đến sự nhận diện thương hiệu và sự tin tưởng của khách hàng. Nếu hai doanh nghiệp hoạt động trong cùng một lĩnh vực mà tên giống nhau, khách hàng có thể nhầm lẫn giữa chúng.

4. Kiểm tra tên doanh nghiệp

Trước khi đăng ký tên doanh nghiệp, cần kiểm tra trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo tên dự kiến không bị trùng lặp và không gây nhầm lẫn với các tên đã đăng ký trước đó. Nếu tên gây nhầm lẫn hoặc trùng lặp, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ yêu cầu doanh nghiệp thay đổi tên trước khi cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Những điều cần biết về quy định đối với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Khi thành lập doanh nghiệp, việc hiểu rõ các quy định đối với ngành, nghề kinh doanh là rất quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và hiệu quả. Dưới đây là những điều cần biết về quy định này:

1. Chọn ngành, nghề kinh doanh

  • Doanh nghiệp cần xác định rõ ngành, nghề mà mình sẽ kinh doanh. Ngành, nghề kinh doanh phải phù hợp với lĩnh vực mà doanh nghiệp muốn tham gia và tuân thủ quy định của pháp luật.
  • Ngành, nghề kinh doanh phải được ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Điều lệ công ty.

2. Danh mục ngành, nghề kinh doanh

  • Việt Nam sử dụng Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC) để phân loại các ngành, nghề. Danh mục này bao gồm các mã ngành cụ thể cho từng lĩnh vực.
  • Doanh nghiệp cần tra cứu mã ngành cụ thể trên các tài liệu hoặc trang web của cơ quan nhà nước có thẩm quyền để đảm bảo chính xác.

3. Điều kiện kinh doanh

  • Một số ngành, nghề kinh doanh yêu cầu có giấy phép hoặc điều kiện cụ thể (như yêu cầu về vốn, chứng chỉ hành nghề, hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật).
  • Doanh nghiệp cần tìm hiểu và đảm bảo đáp ứng đầy đủ các điều kiện này trước khi đăng ký ngành, nghề kinh doanh.

4. Ngành, nghề cấm kinh doanh

  • Pháp luật Việt Nam có quy định rõ ràng về các ngành, nghề bị cấm kinh doanh. Ví dụ:
    • Kinh doanh ma túy, vũ khí, chất nổ.
    • Kinh doanh mại dâm, buôn bán người.
    • Kinh doanh dịch vụ môi giới việc làm trái phép.
  • Doanh nghiệp không được đăng ký hoặc thực hiện các hoạt động trong những lĩnh vực này.

5. Thay đổi ngành, nghề kinh doanh

  • Doanh nghiệp có quyền thay đổi ngành, nghề kinh doanh nhưng cần thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bao gồm nghị quyết của hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH) hoặc quyết định của chủ sở hữu (đối với doanh nghiệp tư nhân) và các tài liệu liên quan.

6. Ngành, nghề kinh doanh không đúng quy định

  • Nếu doanh nghiệp hoạt động trong ngành, nghề không được phép hoặc không đúng với ngành, nghề đã đăng ký, có thể bị xử lý vi phạm hành chính và bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

7. Theo dõi và cập nhật quy định

  • Pháp luật về ngành, nghề kinh doanh có thể thay đổi theo thời gian, do đó doanh nghiệp cần theo dõi các thông tin mới nhất từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền để cập nhật và điều chỉnh hoạt động kinh doanh cho phù hợp.

8. Tư vấn từ chuyên gia

  • Nếu không chắc chắn về ngành, nghề kinh doanh, doanh nghiệp nên tìm đến các chuyên gia hoặc tổ chức tư vấn để đảm bảo thực hiện đúng quy định và tránh những rủi ro pháp lý.

Hiểu rõ và tuân thủ các quy định đối với ngành, nghề kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, hiệu quả và phát triển bền vững.

Hồ sơ, trình tự, thủ tục đăng ký thành lập Công ty TNHH một thành viên

Để đăng ký thành lập Công ty TNHH một thành viên, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau đây, bao gồm chuẩn bị hồ sơ, trình tự và thủ tục đăng ký:

1. Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ đăng ký thành lập Công ty TNHH một thành viên bao gồm các tài liệu sau:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định, bao gồm các thông tin như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin của chủ sở hữu.
  • Điều lệ công ty: Là văn bản quy định nội dung về tổ chức, hoạt động của công ty và quyền, nghĩa vụ của các thành viên trong công ty.
  • Bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực của chủ sở hữu:
    • Đối với cá nhân: Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.
    • Đối với tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập.
  • Giấy ủy quyền (nếu có): Nếu cá nhân, tổ chức khác thực hiện thủ tục thay cho chủ sở hữu, cần có giấy ủy quyền hợp lệ.

2. Trình tự thực hiện

Dưới đây là trình tự thực hiện thủ tục đăng ký:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Tập hợp đầy đủ các tài liệu cần thiết như đã nêu ở trên.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty dự kiến đặt trụ sở chính. Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp hoặc qua mạng điện tử.
  • Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:
    • Nếu hồ sơ hợp lệ, trong vòng 3 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
    • Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ thông báo bằng văn bản yêu cầu bổ sung, sửa đổi.

3. Thủ tục sau khi nhận Giấy chứng nhận

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục sau:

  • Khắc con dấu: Doanh nghiệp tiến hành khắc con dấu theo quy định.
  • Thông báo mẫu con dấu: Nộp thông báo về mẫu con dấu đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đã đăng ký.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện giao dịch và hoạt động kinh doanh.
  • Đăng ký thuế: Doanh nghiệp phải đăng ký thuế tại cơ quan thuế địa phương sau khi đã nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Thực hiện các nghĩa vụ khác: Bao gồm việc lập sổ kế toán, báo cáo tài chính, và thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định.

4. Lưu ý

  • Nên chuẩn bị các tài liệu đầy đủ và chính xác để tránh mất thời gian sửa đổi, bổ sung.
  • Kiểm tra kỹ tên doanh nghiệp dự kiến để đảm bảo không bị trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác.

Việc tuân thủ đầy đủ quy trình và thủ tục sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng đi vào hoạt động hợp pháp​.

Hô sơ, trình tự, thủ tục đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc

Để đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc (ví dụ như chi nhánh, văn phòng đại diện) của một doanh nghiệp tại Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện theo các bước và chuẩn bị hồ sơ cụ thể như sau:

1. Hồ sơ đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc

Hồ sơ đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc bao gồm các tài liệu chính sau:

  • Giấy đề nghị đăng ký hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện: Theo mẫu quy định.
  • Quyết định thành lập chi nhánh/văn phòng đại diện: Phải có chữ ký của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
  • Điều lệ của doanh nghiệp: Bản sao có xác nhận của doanh nghiệp.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Của doanh nghiệp mẹ.
  • Giấy ủy quyền: Nếu có người đại diện đăng ký cho doanh nghiệp.

2. Trình tự thực hiện

Dưới đây là trình tự thực hiện để đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu nêu trên. Nên kiểm tra kỹ các thông tin để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Nộp hồ sơ đăng ký hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi chi nhánh/văn phòng đại diện đặt trụ sở.
  • Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc qua mạng thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện

  • Trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện.
  • Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ thông báo lý do từ chối và yêu cầu sửa đổi, bổ sung.

3. Thủ tục thông báo với cơ quan thuế

  • Sau khi nhận Giấy chứng nhận hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục thông báo với cơ quan thuế để đăng ký mã số thuế cho đơn vị phụ thuộc.

4. Công bố thông tin

  • Doanh nghiệp có thể cần công bố thông tin về việc thành lập chi nhánh/văn phòng đại diện trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, tùy thuộc vào quy định cụ thể.

5. Các lưu ý khác

  • Đảm bảo rằng các thông tin trong hồ sơ đăng ký đầy đủ và chính xác để tránh việc phải sửa đổi, bổ sung hồ sơ sau này.
  • Chú ý về việc tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của chi nhánh/văn phòng đại diện.

Việc thực hiện đúng các bước và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp quá trình đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

 

5/5 - (71 bình chọn)
0705.80.80.80 gọi điện thoại